Có 3 kết quả:

二簧 èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ二黃 èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ二黄 èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ

1/3

èr huáng ㄦˋ ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 二黃|二黄[er4 huang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the two chief types of music in Chinese opera
(2) Peking opera
(3) also written 二簧[er4 huang2]
(4) see also 西皮[xi1 pi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the two chief types of music in Chinese opera
(2) Peking opera
(3) also written 二簧[er4 huang2]
(4) see also 西皮[xi1 pi2]

Bình luận 0